Tỷ giá hối đoái, Thay đổi tiền tệ: Euro, Dollar – Thị trường chứng khoán, Tiền tệ: Tin tức, Bộ chuyển đổi chuyển đổi, Tỷ giá hối đoái – Boursorama

Tỷ giá hối đoái Boursorama

Tìm tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ chính ở đây: đô la USD, Euro EUR, YEN JPY, Sách GBP, Thụy Sĩ FRANC CH .

Tỷ giá hối đoái

Tỷ giá hối đoái của một loại tiền tệ là quá trình của loại tiền này liên quan đến một loại tiền tệ này, còn được gọi là tương đương với tiền tệ.

Tìm tỷ giá hối đoái của các loại tiền tệ chính ở đây: đô la USD, Euro EUR, YEN JPY, Sách GBP, Thụy Sĩ FRANC CH .

Tỷ giá hối đoái, được liệt kê trên thị trường tiền tệ được gọi là “Forex”, thay đổi vĩnh viễn tùy thuộc vào trao đổi và vị trí xếp hạng. Tỷ giá hối đoái được xác định bởi cung và cầu của từng loại tiền tệ: nếu nhu cầu về tiền đầu tiên vượt quá nguồn cung, khóa học của nó tăng so với tiền tệ thứ hai. Các chính sách tiền tệ của Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) ảnh hưởng mạnh mẽ đến tỷ giá hối đoái. Sự gia tăng hoặc khấu hao tiền tệ ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế của đất nước trong câu hỏi.

Tỷ lệ dòng tiền

đô la Mỹ 1.06535
Jpy 158.21
GBP 0.87035
Chf 0.96715
CAD 1.43698
Điên rồ 10.9575
CNY 7.6531
THB 38.379
HỌ 4.0562
Chà 102.5932
EUR 0.93866
Jpy 148.285
GBP 0.81693
Chf 0.9065
CAD 1.34935
Điên rồ 10.2625
CNY 7.2995
THB 35.96
HỌ 3.8074
Chà 96.3
EUR 0.0063301
đô la Mỹ 0.00674
GBP 0.00551
Chf 0.006113
CAD 0.0091
Điên rồ 0.06921
CNY 0.04922
THB 0.24257
HỌ 0.02568
Chà 0.64942
EUR 1.149
đô la Mỹ 1.2241
Jpy 181.46
Chf 1.1096
CAD 1.6486
Điên rồ 12.56233
CNY số 8.93348
THB 44.03088
HỌ 4.66064
Chà 117.88083
EUR 1.03548
đô la Mỹ 1.10314
Jpy 163.49
GBP 0.90119
CAD 1.48853
Điên rồ 11.32103
CNY số 8.05074
THB 39.68009
HỌ 4.20011
Chà 106.23278
EUR 0.69564
đô la Mỹ 0.7411
Jpy 109.89366
GBP 0.60542
Chf 0.6718
Điên rồ 7.60552
CNY 5.40853
THB 26.65728
HỌ 2.82166
Chà 71.3677
EUR 0.09147
đô la Mỹ 0.09744
Jpy 14.44955
GBP 0.0796
Chf 0.08833
CAD 0.13149
CNY 0.71115
THB 3.50508
HỌ 0.37102
Chà 9.38392
EUR 0.12862
đô la Mỹ 0.13702
Jpy 20.31858
GBP 0.11194
Chf 0.12421
CAD 0.18489
Điên rồ 1.40621
THB 4.92875
HỌ 0.5217
Chà 13.1954
EUR 0.0260956
đô la Mỹ 0.0278
Jpy 4.12246
GBP 0.02271
Chf 0.02.52016
CAD 0.03751
Điên rồ 0.28531
CNY 0.20289
HỌ 0.10585
Chà 2.67723
EUR 0.24654
đô la Mỹ 0.26265
Jpy 38.9468
GBP 0.21456
Chf 0.23809
CAD 0.3544
Điên rồ 2.69546
CNY 1.91681
THB 9.44746
Chà 25.29305
EUR 0.0097472
đô la Mỹ 0.01038
Jpy 1.53982
GBP 0.00848
Chf 0.0094133
CAD 0.01401
Điên rồ 0.10657
CNY 0.07578
THB 0.37352
HỌ 0.03954

Tiền tệ

Tham khảo tất cả thông tin, công cụ và tin tức về tiền tệ: từ các loại tiền tệ trên thế giới (đô la USD, Euro EUR, YEN JPY, Sổ GBP Sterling) thông qua bộ chuyển đổi tiền tệ, tỷ giá hối đoái và thông tin mới nhất (đặc biệt là trên đồng euro, đồng đô la, đồng yên khóa học, sách. )).

Tỷ lệ dòng tiền

đô la Mỹ 1.06535
Jpy 158.21
GBP 0.87035
Chf 0.96715
CAD 1.43698
EUR 0.93866
Jpy 148.285
GBP 0.81693
Chf 0.9065
CAD 1.34935
EUR 0.0063301
đô la Mỹ 0.00674
GBP 0.00551
Chf 0.006113
CAD 0.0091
EUR 1.149
đô la Mỹ 1.2241
Jpy 181.46
Chf 1.1096
CAD 1.6486
EUR 1.03548
đô la Mỹ 1.10314
Jpy 163.49
GBP 0.90119
CAD 1.48853
EUR 0.69564
đô la Mỹ 0.7411
Jpy 109.89366
GBP 0.60542
Chf 0.6718